BÁO GIÁ KTP THUÊ XE LẺ ĐI CÁC TỈNH THEO NGÀY
Ngày đăng: 08-07-2016
BẢNG GIÁ THUÊ XE LẺ ĐI CÁC TỈNH THEO NGÀY | |||||||||
Đơn vị tính: nghìn đồng | |||||||||
TT | Lộ trình | Giá ngày thường (VNĐ) | Cuối Tuần |
Giá ngày thường (VNĐ) |
Cuối Tuần | ||||
Cộng thêm | Cộng thêm | ||||||||
Tuyến Đường | Thời Gian | km | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 04-07-16 | 29 chỗ | ||
1 | Sân bay | 3 giờ | 20 | 450 | 550 | 800 | 100 | 1.000 | 200 |
2 | Nội Thành | 5 giờ | 50 | 800 | 900 | 1.100 | 100 | 1.400 | 200 |
3 | Nội Thành | 8 giờ | 100 | 1.100 | 1.200 | 1.400 | 100 | 2.000 | 200 |
4 | Bà Rịa | 1 Ngày | 200 | 1.600 | 1.700 | 1.900 | 100 | 2.800 | 200 |
5 | Bạc Liêu | 2 Ngày | 600 | 3.400 | 3.600 | 4.000 | 100 | 5.600 | 200 |
6 | Bảo Lộc | 1 Ngày | 420 | 2.300 | 2.500 | 2.800 | 100 | 4.000 | 200 |
7 | Bến Cát | 8 Giờ | 140 | 1.400 | 1.500 | 1.700 | 100 | 2.500 | 200 |
8 | Bến Tre (Thị xã) | 1 Ngày | 200 | 1.600 | 1.700 | 2.000 | 100 | 2.800 | 200 |
9 | Bến Tre (Thạnh Phú) | 1 Ngày | 340 | 1.800 | 1.900 | 2.200 | 100 | 3.400 | 200 |
10 | Bến Tre (Bình Đại) | 1 Ngày | 280 | 1.700 | 1.800 | 2.000 | 100 | 3.200 | 200 |
11 | Bến Tre (Ba Tri) | 1 Ngày | 270 | 1.600 | 1.700 | 2.000 | 100 | 3.000 | 200 |
12 | Biên Hòa | 8 Giờ | 90 | 1.200 | 1.300 | 1.500 | 100 | 2.600 | 200 |
13 | Bến Lức (Long An) | 8 Giờ | 100 | 1.200 | 1.300 | 1.500 | 100 | 2.600 | 200 |
14 | Bình Chánh | 4 Giờ | 50 | 800 | 900 | 1.000 | 100 | 2.100 | 200 |
15 | Bình Châu - Hồ Cốc | 1 Ngày | 340 | 1.800 | 2.000 | 2.300 | 100 | 3.200 | 200 |
16 | Bình Dương (TD1) | 4 Giờ | 90 | 1.100 | 1.200 | 1.300 | 100 | 2.400 | 200 |
17 | Bình Phước - Lộc Ninh | 1 Ngày | 360 | 2.000 | 2.200 | 2.300 | 100 | 3.500 | 200 |
18 | Bình Long | 1 Ngày | 300 | 1.800 | 2.000 | 2.300 | 100 | 3.400 | 200 |
19 | Buôn Mê Thuộc | 2 Ngày | 800 | 4.500 | 4.800 | 5.500 | 100 | 9.000 | 200 |
20 | Cà Mau | 2 Ngày | 700 | 3.500 | 3,800 | 4.500 | 100 | 6.000 | 200 |
21 | Cái Bè | 1 Ngày | 210 | 1.700 | 1.800 | 1.900 | 100 | 3.200 | 200 |
22 | Cần Giờ | 8 Giờ | 150 | 1.400 | 1.500 | 1.700 | 100 | 2.500 | 200 |
23 | Cao Lãnh | 1 Ngày | 350 | 1.800 | 2.000 | 2.300 | 100 | 3.500 | 200 |
24 | Cần Thơ | 1 Ngày | 360 | 1.800 | 2.100 | 2.300 | 100 | 3.800 | 200 |
25 | Châu Đốc | 2 Ngày | 550 | 3.200 | 3.500 | 3.800 | 100 | 5.500 | 200 |
26 | Châu Đốc - Hà Tiên | 3 Ngày | 900 | 5.500 | 6.000 | 6.500 | 100 | 8.000 | 200 |
27 | Chợ Gạo (Tiền Giang) | 1 Ngày | 200 | 1.500 | 1.700 | 1.900 | 100 | 2.800 | 200 |
28 | Chợ Mới (An Giang ) | 2 Ngày | 500 | 3.000 | 3.200 | 3.300 | 100 | 5.400 | 200 |
29 | Cổ Thạch - Thầy Thím | 2 Ngày | 660 | 3.600 | 3.800 | 4.500 | 100 | 7.000 | 200 |
30 | Củ Chi - Địa Đạo | 8 Giờ | 140 | 1.100 | 1.300 | 1.500 | 100 | 2.400 | 200 |
31 | Đà Lạt | 3 Ngày | 650 | 4.300 | 4.800 | 5.500 | 100 | 7.500 | 200 |
32 | Đà Lạt - Nha Trang | 4 Ngày | 1 | 6.500 | 7.000 | 8.000 | 100 | 12.000 | 200 |
33 | Xe hoa | 4 giờ | 2.000 | ||||||
34 | Đám cưới | 4 giờ | 1.000 | 1.200 | 100 | 1.900 | 200 | ||
35 | Địa Đạo -Tây Ninh | 1 Ngày | 250 | 1.500 | 1.700 | 2.000 | 100 | 3.000 | 200 |
36 | Đồng Xoài | 1 Ngày | 240 | 1.600 | 1.800 | 2.000 | 100 | 3.000 | 200 |
37 | Đức Hòa | 8 Giờ | 50 | 1.100 | 1.200 | 1.400 | 100 | 2.300 | 200 |
38 | Đức Huệ | 8 Giờ | 100 | 1.300 | 1.400 | 1.600 | 100 | 2.500 | 200 |
39 | Gò Công Tây | 1 Ngày | 220 | 1.600 | 1.700 | 1.900 | 100 | 2.800 | 200 |
40 | Gò Dầu | 7 Giờ | 130 | 1.300 | 1.400 | 1.700 | 100 | 2.500 | 200 |
41 | Gia Lai (Pleiku) | 3 Ngày | 1100 | 5.500 | 6.000 | 7.000 | 100 | 10.000 | 200 |
42 | Hàm Tân | 1 Ngày | 350 | 1.800 | 2.000 | 2.300 | 100 | 3.800 | 200 |
43 | Hóc Môn | 8 Giờ | 50 | 1.000 | 1.100 | 1.300 | 100 | 1.800 | 200 |
44 | Kon Tum | 4 Ngày | 1900 | 9.800 | 10.300 | 10.800 | 100 | 16.000 | 200 |
45 | Lai Vung | 1 Ngày | 340 | 1.800 | 1.900 | 2.300 | 100 | 3.300 | 200 |
46 | Lấp Vò | 1 Ngày | 360 | 1.800 | 1.900 | 2.400 | 100 | 3.400 | 200 |
47 | Long An | 8 Giờ | 100 | 1.100 | 1.200 | 1.300 | 100 | 2.400 | 200 |
48 | Long Hải | 1 Ngày | 240 | 1.600 | 1.700 | 2.000 | 100 | 2.800 | 200 |
49 | Long Khánh | 1 Ngày | 200 | 1.500 | 1.700 | 1.900 | 100 | 2.600 | 200 |
50 | Long Thành | 7 Giờ | 130 | 1.100 | 1.200 | 1.500 | 100 | 2.300 | 200 |
51 | Long Xuyên | 1 Ngày | 400 | 2.000 | 2.200 | 2.400 | 100 | 3.500 | 200 |
52 | Mỏ Cày ( Bến Tre) | 1 Ngày | 220 | 1.600 | 1.700 | 2.000 | 100 | 2.800 | 200 |
53 | Mộc Hóa | 1 Ngày | 230 | 1.700 | 1.900 | 2.200 | 100 | 3.200 | 200 |
54 | Mỹ Tho | 8 Giờ | 150 | 1.500 | 1.600 | 1.700 | 100 | 2.600 | 200 |
55 | Mỹ Thuận | 1 Ngày | 260 | 1.700 | 1.800 | 2.000 | 100 | 2.800 | 200 |
56 | Managui | 1 Ngày | 320 | 1.800 | 2.000 | 2.500 | 100 | 3.500 | 200 |
57 | Nha Trang | 3 Ngày | 900 | 5.200 | 5.500 | 6.500 | 100 | 9.000 | 200 |
58 | Nha Trang | 2 Ngày | 870 | 5.000 | 5.200 | 5.600 | 100 | 8.000 | 200 |
59 | Nha Trang | 4 Ngày | 950 | 6.300 | 6.600 | 7.600 | 100 | 9.500 | 200 |
60 | Nha Trang - Đại Lãnh | 4 Ngày | 1,15 | 6.500 | 7.000 | 8.000 | 100 | 11.000 | 200 |
61 | Nội Thành | 8 Giờ | 50 | 1.000 | 1.200 | 1.400 | 100 | 1.800 | 200 |
62 | Phan Rang | 2 Ngày | 700 | 4.300 | 4.500 | 5.000 | 100 | 7.000 | 200 |
63 | Phan Rí | 2 Ngày | 600 | 3.800 | 4.300 | 4.500 | 100 | 6.000 | 200 |
64 | Mũi Né | 2 Ngày | 480 | 2.800 | 3.200 | 3.700 | 100 | 5.500 | 200 |
65 | Phước Long | 1 Ngày | 340 | 1.800 | 2.000 | 2.400 | 100 | 3.600 | 200 |
66 | Phương Lâm | 1 Ngày | 320 | 1.800 | 1.900 | 2.300 | 100 | 3.400 | 200 |
67 | Phú Mỹ - Ngãi Giao (BR - VT) | 1 Ngày | 220 | 1.600 | 1.700 | 2.000 | 100 | 2.800 | 200 |
68 | Rạch Giá | 2 Ngày | 600 | 3.500 | 3.800 | 4.200 | 100 | 6.300 | 200 |
69 | Rạch Sỏi - Kiên Giang | 3 Ngày | 540 | 3.200 | 3.500 | 4.000 | 100 | 6.000 | 200 |
70 | Rừng Nam Cát Tiên | 1 Ngày | 300 | 1.700 | 1.800 | 2.000 | 100 | 3.500 | 200 |
71 | Sa Đéc | 1Ngày | 300 | 1.700 | 1.800 | 2.000 | 100 | 3.500 | 200 |
72 | Sân Bay TSN | 4 Giờ | 50 | 500 | 550 | 650 | 100 | 1.000 | 200 |
73 | Sóc Trăng | 1 ngày | 500 | 2.500 | 2.800 | 3.000 | 100 | 4.300 | 200 |
74 | Tây Ninh -Núi Bà -Tòa Thánh | 1 ngày | 220 | 1.600 | 1.700 | 2.000 | 100 | 2.800 | 200 |
75 | Tây Ninh -Tân Biên | 1 ngày | 290 | 1.700 | 1.900 | 2.200 | 100 | 3.400 | 200 |
76 | Thầy Thím | 1 ngày | 380 | 2.000 | 2.200 | 2.500 | 100 | 3.800 | 200 |
77 | Trà Vinh | 1 ngày | 420 | 2.100 | 2.200 | 2.800 | 100 | 4.000 | 200 |
78 | Trảng Bàng | 8 Giờ | 120 | 1.300 | 1.400 | 1.600 | 100 | 2.400 | 200 |
79 | Trị An | 8 Giờ | 160 | 1.400 | 1.500 | 1.700 | 100 | 2.600 | 200 |
80 | Trị Tôn | 2 Ngày | 660 | 3.300 | 3.500 | 4.500 | 100 | 5.800 | 200 |
81 | Vườn Xoài | 1 Ngày | 80 | 1.300 | 1.400 | 1.500 | 100 | 2.200 | 200 |
82 | Vĩnh Long | 1 Ngày | 320 | 1.700 | 1.800 | 2.000 | 100 | 3.000 | 200 |
83 | Vũng Tàu | 1 Ngày | 260 | 1.600 | 1.700 | 2.000 | 100 | 2.800 | 200 |
84 | Vũng Tàu - Long Hải | 1 Ngày | 300 | 1.800 | 1.900 | 2.300 | 100 | 3.300 | 200 |